000 | 01134nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017593 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185215.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024685 | ||
039 | 9 |
_a201711211112 _bbactt _c201703181422 _dbactt _c201701051545 _dnbhanh _c201502071855 _dVLOAD _y201012061733 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.071 _bKHI(2) 1960 _223 |
090 |
_a515 _bKHI(2) 1960 |
||
094 | _a22.161z73 | ||
100 | 1 | _aKhin-Chin, A.I-A. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình giản yếu giải tích toán học. _nTập 2 / _cA.Ia. Khin-Chin ; Ngd. : Lại Đức Thịnh ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1960 |
||
300 | _a208 tr. | ||
653 | _aGiáo trình giản yếu | ||
653 | _aGiải tích toán học | ||
653 | _aPhép tính tích phân | ||
700 |
_aLại Đức Thịnh, _eNgười dịch |
||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/03618,3620 | ||
928 | _aVV-D1/02362-63 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361814 _d361814 |