000 | 01306nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017715 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185215.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024835 | ||
039 | 9 |
_a201711210920 _bbactt _c201703181040 _dbactt _c201701051504 _dnbhanh _c201502071856 _dVLOAD _y201012061734 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.785 _bTOL 1977 _223 |
090 |
_a515.7 _bTOL 1977 |
||
094 | _a22.161.55 | ||
100 | 1 | _aTôlxtôv G.P. | |
245 | 1 | 0 |
_aChuỗi Fourier và ứng dụng / _cG.P. Tôlxtôv; Ngd.: Bùi Hữu Dân |
260 |
_aH. : _bKH và KT , _c1977 |
||
300 | _a338tr. | ||
520 | _aCác chuỗi Fourier lượng giác. Các hệ trực giao. Các chuỗi lượng giác có hệ số giảm. Chuỗi lượng giác kép. Tích phan Fourier. Các hàm Bexxen. Phương pháp các hàm riêng trong việc giải 1 số. Bài toán vật lý toán... | ||
653 | _aBài toán | ||
653 | _aChuỗi Fourier | ||
653 | _aHàm Bexxen5Vật lý toán | ||
653 | _aHệ trựcgiao | ||
653 | _aTích phân Fourier | ||
700 | 1 | _aBùi Hữu Dân | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01291-95 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c361822 _d361822 |