000 | 01223nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017781 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185216.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020024926 | ||
039 | 9 |
_a201610121620 _bhaultt _c201502071857 _dVLOAD _c201404240430 _dVLOAD _y201012061735 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a551.5 _bVUO 1963 _214 |
090 |
_a551.5 _bVUO 1963 |
||
094 | _a26.23/24 | ||
100 | 1 | _aVương, Bằng Phi | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững nguyên lý cơ bản của khí tượng học / _cVương Bằng Phi ; Ngd. : Vũ Bội Kiếm |
260 |
_aH. : _bNha Khí tượng, _c1963 |
||
300 | _a266 tr. | ||
520 | _aKhái quát nội dung của khí tượng học và giới thiệu một cách đơn giản lịch sử khí tượng học. Nghiên cứu cụ thể khí quyển về bức xạ, trao đổi nhiệt, phân bố nhiệt... | ||
653 | _aKhí hậu học | ||
653 | _aKhí tượng học | ||
700 | 1 |
_aLê, Bội Kiếm, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-D1/00486 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c361824 _d361824 |