000 | 01139nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017834 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185216.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950024989 | ||
039 | 9 |
_a201610110852 _byenh _c201502071858 _dVLOAD _c201404240434 _dVLOAD _y201012061736 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a515 _bPH-H(2) 1990 _214 |
090 |
_a515 _bPH-H(2) 1990 |
||
094 | _a22.16z73 | ||
100 | 1 |
_aPhan, Văn Hạp, _d1939- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình giải tích toán học. _nTập 2 / _cPhan Văn Hạp |
260 |
_aH. : _bĐH & GDCN, _c1990 |
||
300 | _a269 tr. | ||
520 | _aHàm nhiều biến. Tích phân nhiều lớp. Tích phân đường, mặt. Lý thuyết trường và lý thuyết chuỗi. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiải tích toán học | ||
653 | _aHàm nhiều biến | ||
653 | _aLý thuyết trường | ||
653 | _aTích phân | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN435-36ĐT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361826 _d361826 |