000 | 01408nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017867 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185216.0 | ||
008 | 101206s1994 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960025031 | ||
039 | 9 |
_a201808021147 _bhaianh _c201712061621 _dyenh _c201612281512 _dhaultt _c201612281455 _dhaultt _y201012061737 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.319 _bNG-T(1) 1994 _223 |
090 |
_a621.319 _bNG-T(1) 1994 |
||
094 | _a32.943 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Tiên | |
245 | 1 | 0 |
_aMạch trên máy thu hình màu dùng tranzistor và vi mạch. _nTập 1 / _cNguyễn Tiên |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1994 |
||
300 | _a258 tr. | ||
520 | _aCác hệ truyền hình màu đại chúng. Sơ đồ chức năng của máy thu hình màu. Đèn hình màu và các cơ cấu. Mạch điện phụ trợ. Khối chọn kênh và các mạch liên quan. Mạch khuyếch đại trung tần hình và tách sóng hình. Kênh chói ở máy thu hình màu NTSC, PAL và SECAM... | ||
650 | 0 | _aSemiconductors | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMáy thu hình màu | |
650 | 0 | _aMạch điện | |
650 | 0 | _aTivi | |
650 | 0 | _aTranzitor | |
650 | 0 | _aVi mạch | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361828 _d361828 |