000 | 01602nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018157 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185216.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025393 | ||
039 | 9 |
_a201808311644 _bnhantt _c201808311644 _dnhantt _c201808311053 _dnhantt _c201808281521 _dhaultt _y201012061740 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.38418 _bBEC 1977 _223 |
090 |
_a621.38 _bBEC 1977 |
||
094 | _a32.94 | ||
095 | _a6T2 | ||
100 | 1 | _aBecsenhep, M.S. | |
245 | 1 | 0 |
_aSử dụng và sửa chữa máy thu hình : _bTài liệu dịch / _cM.S.Becsenhep ; Ngd.: Nguyễn Thanh Việt, Vũ Diễm Hồng |
260 |
_aH. : _bCNKT, _c1977 |
||
300 | _a207 tr. | ||
520 | _aTài liệu đề cập tới kĩ thuật truyền hình và máy thu hình đen trắng: Nguyên lí vô tuyến truyền hình đen trắng; Một số khái niệm trong kĩ thuật vô tuyến và điện tử học; Các loại mạch dùng trong máy thu hình; ống phát vô tuyến truyền hình... | ||
650 | 0 | _aKỹ thuật truyền hình | |
650 | 0 | _aMáy thu hình | |
650 | 0 | _aVô tuyến | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics. | |
650 | 0 | _aMechatronics. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thanh Việt, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aVũ, Diễm Hồng, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐL/00143 | |
928 | 1 | _abVV-M4/02907-10 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c361834 _d361834 |