000 | 01296nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018255 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185216.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025495 | ||
039 | 9 |
_a201808161633 _bphuongntt _c201502071903 _dVLOAD _c201404240435 _dVLOAD _y201012061741 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a547 _bTR-S(1) 1974 _214 |
||
090 |
_a547 _bTR-S(1) 1974 |
||
094 | _a24.2z73 | ||
100 | 1 | _aTrần, Quốc Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở lý thuyết hoá hữu cơ. _nTập 1, _pCấu tạo và quan hệ giữa cấu tạo với tính chất / _cTrần Quốc Sơn |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1974 |
||
300 | _a169 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu cấu trúc không gian, cấu trúc electron cuả phân tử. Lý thuyết về ảnh hưởng qua lại giữa các nguyên tử trong phân tử. Bản chất các liên kết trong chất hữu cơ - Cấu trúc và tính chất vật lí của hợp chất hữu cơ | ||
650 | 0 | _aHoá học | |
650 | 0 | _aHoá học hữu cơ | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361841 _d361841 |