000 | 01212nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018315 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185216.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025559 | ||
039 | 9 |
_a201611291618 _bbactt _c201502071904 _dVLOAD _c201404240439 _dVLOAD _y201012061741 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9597 _bLE-D 1962 _223 |
090 |
_a338.9597 _bLE-D 1962 |
||
094 | _a65.7 | ||
100 | 1 | _aLê, Duẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số vấn đề cơ bản về công nghiệp hoá xã hội chủ nghĩa / _cLê Duẩn |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a20 tr. | ||
520 | _aĐường lối, nhiệm vụ và phương châm công nghiệp hoá của Đảng ta. Vấn đề tích luỹ XHCN. Quan hệ giữa nông nghiệp và công nghiệp. Ccáh mạng văn hoá và tư tưởng. | ||
653 | _aCách mạng kĩ thuật | ||
653 | _aCách mạng văn hoá | ||
653 | _aCông nghiệp hoá | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN499ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361845 _d361845 |