000 | 01060nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018567 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185216.0 | ||
008 | 101206s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025821 | ||
039 | 9 |
_a201712051647 _bhaianh _c201612060956 _dbactt _c201502071908 _dVLOAD _c201404240441 _dVLOAD _y201012061744 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.895922 _bBAM 1981 _223 |
090 |
_a305.8959 _bBAM 1981 |
||
094 | _a63.52(1) | ||
245 | 0 | 0 | _a35 năm trưởng thành của các dân tộc thiểu số Việt Nam (1945-1980) |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1981 |
||
300 | _a130 tr. | ||
520 | _aSách ảnh nói lên sự trưởng thành về mọi mặt của các dân tộc cùng với sự phát triển đi lên của cách mạng nước ta. | ||
653 | _aDân tộc thiểu số | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV124ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361849 _d361849 |