000 | 01057nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018648 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185216.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025904 | ||
039 | 9 |
_a201809171024 _bbactt _c201712061117 _dhaianh _c201703221600 _dhaultt _c201502071909 _dVLOAD _y201012061744 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bHAC 1976 _223 |
090 |
_a657.3 _bHAC 1976 |
||
094 | _a65.9(1)0-87 | ||
245 | 0 | 0 | _aHạch toán kinh tế |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1976 |
||
300 | _a35 tr. | ||
520 | _aMột số lí luận cơ bản về hạch toán kinh tế. Tổ chức sản xúât kinh doanh theo những nguyên tắc hạch toán kinh tế. | ||
650 | 0 | _aHạch toán kinh tế | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN202ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361852 _d361852 |