000 | 01099nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018653 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185216.0 | ||
008 | 101206s1974 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025909 | ||
039 | 9 |
_a201809101055 _byenh _c201702131515 _dhaultt _c201502071909 _dVLOAD _c201404240441 _dVLOAD _y201012061745 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650 _bĐAR(1) 1974 _223 |
090 |
_a650 _bĐAR(1) 1974 |
||
094 | _a65.6 | ||
100 | 1 | _aĐaraxôp, X.X. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững phương pháp kinh tế trong quản lí. _nTập 1 / _cX.X. Đaraxôp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1974 |
||
300 | _a178 tr. | ||
520 | _aMột số phương pháp kinh tế trong quản lí mà hiện nay Liên Xô đang áp dụng. | ||
650 | 0 | _aPhương pháp kinh tế | |
650 | 0 | _aManagement | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aQuản trị học | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN168ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361853 _d361853 |