000 | 01233nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018767 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185216.0 | ||
008 | 101206s1959 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026025 | ||
039 | 9 |
_a201612280928 _bbactt _c201502071910 _dVLOAD _c201404240440 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9597 _bNG-S 1959 _223 |
090 |
_a338.9597 _bNG-S 1959 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Hồng Sinh | |
245 | 1 | 0 |
_aCon đường tiến lên của sản xuất thủ công nghiệp trong thời kì xây dựng CNXH ở Miền Bắc nước ta / _cNguyễn Hồng Sinh |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1959 |
||
300 | _a99 tr. | ||
520 | _aĐặc điểm cơ bản của sản xuất thủ công nghiệp. Quá trình cải tạo và phát triển sản xuất. Phương châm, nguyên tắc, biện pháp xây dựng HTX thủ công nghiệp. | ||
653 | _aMiền Bắc | ||
653 | _aThủ công nghiệp | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN82ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361856 _d361856 |