000 | 01142nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018828 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185216.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026089 | ||
039 | 9 |
_a201611281634 _bbactt _c201502071911 _dVLOAD _c201404240447 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9597 _bLE-N 1960 _223 |
090 |
_a338.9597 _bLE-N 1960 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
100 | 1 | _aLê, Thanh Nghị | |
245 |
_aTrên cơ sở thắng lợi của kế hoạch năm 1959, ra sức phấn đấu hoàn thành vượt mức kế hoạch công nghiệp của nhà nước năm 1960 / _cLê Thanh Nghị |
||
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a78 tr. | ||
520 | _aThành tích của ngành công nghiệp quốc doanh năm 1959. Một số bài học kinh nghiệm. | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
653 | _aKế hoạch | ||
653 | _aQuản lí | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN54ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361860 _d361860 |