000 | 01102nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019197 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185216.0 | ||
008 | 101206s1985 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026472 | ||
039 | 9 |
_a201809101216 _byenh _c201703181120 _dhaultt _c201502071915 _dVLOAD _c201404240445 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650 _bNHU(1) 1985 _223 |
090 |
_a650 _bNHU(1) 1985 |
||
094 | _a65.05(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững vấn đề về quản lí. _bTập 1, _pphân tích chức năng giá trị |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1985 |
||
300 | _a79 tr. | ||
520 | _aMột số kinh nghiệm và hoạt động thực tiễn của người làm công tác quản lí ở nước ta và thế giới. | ||
650 | 0 | _aKhoa học quản lí | |
650 | 0 | _aQuản lí kinh tế | |
650 | 0 | _aBusiness. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN546ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361867 _d361867 |