000 | 01829nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020631 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185217.0 | ||
008 | 101206s1953 nyu rb 000 1 eng | ||
035 | _aVNU980027968 | ||
039 | 9 |
_a201711151042 _byenh _c201701041635 _dyenh _c201502071932 _dVLOAD _c201404240509 _dVLOAD _y201012061804 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aeng | ||
044 | _aUS | ||
082 | 0 | 4 |
_a809.9 _bELI 1953 _223 |
090 |
_a809.9 _bELI 1953 |
||
095 | _a8(N523) | ||
100 | 1 |
_aEliot, T. S. _q(Thomas Stearns), _d1888-1965. |
|
245 | 1 | 0 |
_aSelected prose / _cT.S. Eliot |
260 |
_aNew York : _bHarcourt Brace Jovanovich, _c1953 |
||
300 | _a250 p. | ||
500 | _aThomas Stearns Eliot (26 tháng 9 năm 1888 - 4 tháng 1 năm 1965) là một nhà thơ, nhà viết kịch, nhà phê bình văn học Anh gốc Hoa Kỳ đoạt giải Nobel văn học năm 1948. Tác phẩm đầu tay: Bản tình ca của J. Alfred Prufrock (The Love Song of J. Alfred Prufrock, 1015) được coi là một kiệt tác của phong trào thơ hiện đại. Tiếp đến là những tác phẩm thơ được coi là quan trọng nhất trong thơ Anh ngữ: Đất hoang (The Waste Land, 1922), Ngày thứ Tư tro bụi (Ash Wednesday, 1930), Những kẻ rỗng tuếch (The Hollow Men, 1925), Bốn khúc tứ tấu (Four Quartets, 1945). Những tác phẩm quan trọng nhất của T. S. Eliot đều đã được dịch hoặc trích dịch ra tiếng Việt và đã in trong cuốn Các nhà thơ giải Nobel, Nhà xuất bản Lao động, Hà Nội 2006. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học thế giới | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.M.Lan | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aAV-D4/390 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361892 _d361892 |