000 | 01288nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020985 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185217.0 | ||
008 | 130506 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970028326 | ||
039 | 9 |
_a201610120923 _byenh _c201502071940 _dVLOAD _c201404242330 _dVLOAD _c201305061547 _dhoant_tttv _y201012061807 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _afre | ||
044 | _aFR | ||
082 | 1 | 4 |
_a839.8 _bAND 1970 _214 |
090 |
_a839.8 _bAND 1970 |
||
095 | _aN(522).3 | ||
100 | 1 |
_aAndersen, H. C. _q(Hans Christian), _d1805-1875 |
|
245 | 1 | 0 |
_aContes D'andersen / _cHans Christian Andersen, D. Soldi |
260 |
_aParis : _bGarnier-Flammarion, _c1970 |
||
300 | _a318 p. | ||
500 | _aHans Christian Andersen (2 tháng 4, 1805 - 4 tháng 8, 1875; tiếng Việt thường viết là Han-xơ Crít-xtian An-đéc-xen) là nhà văn người Đan Mạch chuyên viết truyện cổ tích cho thiếu nhi. Trong tiếng Đan Mạch, tên ông thường được viết là H.C. Andersen. | ||
653 | _aTruyện cổ | ||
653 | _aVăn học Đan Mạch | ||
700 | 1 | _aSoldi, D. | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aPN-D4/139-140 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c361906 _d361906 |