000 | 01158nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022611 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185219.0 | ||
008 | 101206s1994 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030313 | ||
039 | 9 |
_a201707271112 _byenh _c201705111017 _dbactt _c201609261019 _dnbhanh _c201502072003 _dVLOAD _y201012061824 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bTHU 1994 _223 |
090 |
_a495.922 _bTHU 1994 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThư mục ngôn ngữ học Việt Nam = _bBibliography of Vietnamese Linguistics: Tiếng Việt - Tiếng Anh - Tiếng Pháp - Tiếng Nga / _cCb. : Nguyễn Như Ý ; Bs. : Đặng Công Toại |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1994 |
||
300 | _a716 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xNhiều thứ tiếng |
650 | 0 | 0 |
_aNgôn ngữ học _vThư mục |
700 | 1 |
_aNguyễn, Như Ý, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Công Toại, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Hùng | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T0/00157 | |
928 | 1 | _adV-T5/00271-72;477 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c361959 _d361959 |