000 | 01190nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022828 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185219.0 | ||
008 | 101206s1987 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030589 | ||
039 | 9 |
_a201705080902 _bbactt _c201609220932 _dnbhanh _c201502072006 _dVLOAD _c201404242353 _dVLOAD _y201012061826 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bĐA-A 1987 _223 |
090 |
_a495.9223 _bĐA-A 1987 |
||
100 | 1 |
_aĐào, Duy Anh, _d1904-1988 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển truyện Kiều / _cĐào Duy Anh |
250 | 1 | 0 | _aIn lần thứ 2 |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1987 |
||
300 | _a623 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTruyện Kiều | ||
653 | _aTừ điển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adTItđ375 | ||
928 | _adV-T0/00215 | ||
928 | _adV-T2/00128 | ||
928 | _adV-T5/00259 | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Lịch sử |
||
999 |
_c361966 _d361966 |