000 00879nam a2200313 a 4500
001 vtls000022831
003 VRT
005 20240802185219.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU980030593
039 9 _a201802271203
_bhaianh
_c201502072006
_dVLOAD
_c201404242353
_dVLOAD
_y201012061826
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a495.63
_bNHA 1993
090 _a495.63
_bNHA 1993
245 0 0 _aNhật Việt tiểu từ điển :
_b10 000 từ thông dụng có bổ sung phần phụ lục và bảng tra cứu chữ Hán
260 _a[Kđxb] :
_b[Knxb],
_c1993
300 _a502 tr.
650 0 _aTiếng Nhật
_vTừ điển
_xTiếng Việt
900 _aTrue
911 _aN.H.Trang
912 _aN.H.Trang
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T5/00111
942 _c1
999 _c361967
_d361967