000 | 01018nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022880 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185219.0 | ||
008 | 101206s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030651 | ||
039 | 9 |
_a201707271619 _byenh _c201611281048 _dhaultt _c201502072006 _dVLOAD _c201404242352 _dVLOAD _y201012061827 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a603 _bTHU 1992 _223 |
090 |
_a603 _bTHU 1992 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThuật ngữ kỹ thuật nhiệt đới : _bAnh - Việt - Nga - Pháp - Đức / _cCb. : Vũ Đình Cự |
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1992 |
||
300 | _a97 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKỹ thuật nhiệt đới _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xNhiều thứ tiếng |
700 | 1 |
_aVũ, Đình Cự, _d1936-2011, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T5/00286-87;501 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c361973 _d361973 |