000 | 01073nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023703 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185220.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031540 | ||
039 | 9 |
_a201808241709 _bhaultt _c201808241708 _dhaultt _c201502072016 _dVLOAD _c201404250004 _dVLOAD _y201012061835 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a150 _bLUC(1) 1963 _214 |
||
090 |
_a150 _bLUC(1) 1963 |
||
094 | _a88.942 | ||
100 | 1 | _aLu-cốp, G.Đ. | |
245 | 1 | 0 |
_aTâm lý học trong công tác huấn luyện và giáo dục chiến sĩ. _nTập 1 / _cG.Đ. Lu-cốp |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1963 |
||
300 | _a228 tr. | ||
650 | 0 | _aGiáo dục | |
650 | 0 | _aTâm lý học | |
650 | 0 | _aTâm lý học quân sự | |
650 | 0 | _aPsychology, Military | |
650 | 0 | _aPsychology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/5154-55 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c362032 _d362032 |