000 | 01233nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026100 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185222.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034121 | ||
039 | 9 |
_a201802261627 _bhaianh _c201502072050 _dVLOAD _c201404250127 _dVLOAD _c201404250035 _dVLOAD _y201012061900 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a440 _bNG-M 1998 _214 |
||
090 |
_a440 _bNG-M 1998 |
||
094 | _a74.26.17 | ||
094 | _a81.2/7-922 | ||
095 | _a4(N522)(083) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Mạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu chuẩn kiến thức tiếng Pháp 12 : _bhệ 3 năm / _cNguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Trọng Cường, Nguyễn Trọng Tấn |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a52 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _xDạy và học |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Trọng Cường | |
700 | 1 | _aNguyễn, Trọng Tấn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/00852-53 _bVV-M2/00879-81 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/03497-98 _bVV-M4/10905-07 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c362098 _d362098 |