000 00909nam a2200349 a 4500
001 vtls000026561
003 VRT
005 20240802185222.0
008 101206s1999 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU990034590
039 9 _a201705111048
_bbactt
_c201609261045
_dnbhanh
_c201502072057
_dVLOAD
_c201404250132
_dVLOAD
_y201012061908
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a389.6
_bDAN 1999
_223
090 _a389.6
_bDAN 1999
094 _a92.9
095 _a6-030.5
245 0 0 _aDanh mục tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) 1999
260 _aH. :
_bTổng cục Đo lường chất lượng,
_c1999
300 _a286 tr.
653 _aDanh mục
653 _aTiêu chuẩn chất lượng
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aV.B.Linh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T5/00585
942 _c1
999 _c362109
_d362109