000 01267nam a2200409 a 4500
001 vtls000026877
003 VRT
005 20240802185222.0
008 101206s1998 vm rb 000 0 eng d
035 _aVNU990034914
039 9 _a201809141512
_bhoant
_c201708111119
_dyenh
_c201502072100
_dVLOAD
_c201404250137
_dVLOAD
_y201012061913
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aeng
044 _aVN
082 1 4 _a423
_bBU-P 1998
_214
090 _a423
_bBU-P 1998
094 _a81.43.21-4
100 1 _aBùi, Phụng,
_d1936-
245 1 0 _aTừ điển cụm động từ Anh Việt =
_bDictionary of English - Vietnamese phraral verbs /
_cBùi Phụng
260 _aH. :
_bVăn hoá Thông tin,
_c1998
300 _a537 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_xCụm động từ
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
_xVietnamese.
650 0 _aEnglish language
_xVerb
650 0 _aEnglish language
900 _aTrue
913 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aV-D0/00178-81
_dV-T0/00226-27
928 _aVV-D2/01344-45
_dV-T2/00488
928 _aVV-D4/03980-81
_bVV-M4/11393-94
_dV-T4/00125
928 _adV-T5/00586
942 _c1
999 _c362131
_d362131