000 | 01136nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028753 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185224.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000036882 | ||
039 | 9 |
_a201808071058 _bhoant _c201502072123 _dVLOAD _c201404250156 _dVLOAD _y201012061934 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.8 _bPH-C 1976 _214 |
||
090 |
_a621.8 _bPH-C 1976 |
||
094 | _a22.21 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Chiều | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ học lý thuyết và cơ sở nguyên lý máy / _cPhạm Văn Chiều, Nguyễn Văn Nhậm |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1976 |
||
300 | _a430 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ khí | |
650 | 0 | _aCơ lý thuyết | |
650 | 0 | _aNguyên lý máy | |
650 | 0 | _aTĩnh học | |
650 | 0 | _aĐộng lực học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 |
_aMachinery industry _x Technological innovations |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Nhậm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c362209 _d362209 |