000 00915nam a2200361 a 4500
001 vtls000029018
003 VRT
005 20240802185224.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU000037157
039 9 _a201808021031
_bbactt
_c201502072126
_dVLOAD
_c201404250200
_dVLOAD
_y201012061937
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a620.1
_bSUC(2) 1970
_214
090 _a620.1
_bSUC(2) 1970
094 _a30.121
245 0 0 _aSức bền vật liệu.
_nTập 2
260 _aH. :
_bĐH và THCN,
_c1970
300 _a215 tr.
650 0 _aGiáo trình
650 0 _aSức bền vật liệu
650 0 _aMaterials
650 0 _aMechatronics Engineering Technology
900 _aTrue
911 _aT.K.Thanh
912 _aT.T.Quý
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _abVL-M1/00449-51,1969-71
942 _c1
999 _c362219
_d362219