000 | 00891nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000030940 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185226.0 | ||
008 | 101206s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010039149 | ||
039 | 9 |
_a201703181500 _bbactt _c201701051557 _dnbhanh _c201502072154 _dVLOAD _c201404250224 _dVLOAD _y201012062005 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.2 _bCHU(1) 1999 _223 |
090 |
_a398.2 _bCHU(1) 1999 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChuyện cổ dành cho tuổi thơ : _bT.1 / _cBs. : Ngô Thị Kim Doan |
260 |
_aHải phòng : _bNxb. Hải Phòng , _c1999 |
||
300 | _a334 tr. | ||
653 | _aChuyện cổ | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aVăn học thiếu nhi | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/04506-10 | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c362294 _d362294 |