000 | 01097nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032767 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185227.0 | ||
008 | 101206s1973 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010041014 | ||
039 | 9 |
_a201808201029 _bphuongntt _c201711161012 _dhaianh _c201604251209 _dhaultt _c201604251207 _dhaultt _y201012062032 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a541.33 _bVOI(2) 1973 _214 |
090 |
_a541 _bVOI(2) 1973 |
||
100 | 1 | _aVoiutski, S.S. | |
245 |
_aHoá học chất keo. _nTập 2 / _cS.S. Voiutski ; Ngd. : Lê Nguyên Tảo |
||
260 |
_aH. : _bĐại học và trung học chuyên nghiệp, _c1973 |
||
300 |
_a205 tr. ; _c27cm |
||
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aHoá bề mặt | |
650 | 0 | _aHoá keo | |
650 | 0 | _aHóa lý | |
650 | 0 | _aChemistry, Physical and theoretical | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 | _aLê Nguyên Tảo | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c362352 _d362352 |