000 | 01273nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032786 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185227.0 | ||
008 | 101206s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010041033 | ||
039 | 9 |
_a201808201039 _bphuongntt _c201604281801 _dhaultt _c201502072220 _dVLOAD _c201404250251 _dVLOAD _y201012062033 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a541 _bLA-T 1997 _214 |
090 |
_a541 _bLA-T 1997 |
||
100 | 1 |
_aLâm, Ngọc Thiềm, _d1940- |
|
245 |
_aGiáo trình cấu tạo chất đại cương : _bNhóm ngành 2 / _cLâm Ngọc Thiềm |
||
260 |
_aH. : _bTrường Đại học Đại cương , _c1997 |
||
300 | _a260 tr. | ||
650 | 0 | _aCấu tạo chất | |
650 | 0 | _aCấu tạo nguyên tử | |
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aLý thuyết hoá học | |
650 | 0 | _aPhân tử | |
650 | 0 | _aChemistry, Physical and theoretical | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Hoá học |
||
999 |
_c362353 _d362353 |