000 01171nam a2200397 a 4500
001 vtls000034753
003 VRT
005 20240802185228.0
008 101206s1999 vm rb 000 0 eng d
035 _aVNU020043056
039 9 _a201809141527
_bhoant
_c201709081237
_dyenh
_c201502072241
_dVLOAD
_c201404250313
_dVLOAD
_y201012062057
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a423
_bTUĐ 1999
_214
090 _a423
_bTUĐ 1999
094 _a81.431.1-4
095 _a4(N523)(03)
245 _aTừ điển Anh-Anh-Việt =
_bEnglish-English-Vietnamese Dictionary:Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ
260 _aH. :
_bVăn hoá Thông tin,
_c1999
300 _a2498 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 _aTiếng Việt
_vTừ điển
_xTiếng Anh
650 0 _aEnglish language
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
_xVietnamese.
900 _aTrue
911 _aT.K.Thanh
912 _aH.T.Hoà
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T0/00536
928 _adV-T4/00252
942 _c14
999 _c362365
_d362365