000 | 01110nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034904 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185228.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043209 | ||
039 | 9 |
_a201709081246 _byenh _c201502072243 _dVLOAD _c201404250310 _dVLOAD _y201012062059 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a652 _bNG-Đ 2000 _214 |
090 |
_a652 _bNG-Đ 2000 |
||
094 | _a81.432.1 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Trọng Đàn | |
245 | 1 | 0 |
_aHợp đồng kinh doanh quốc tế = _bInternational Business Contracts / _cNguyễn Trọng Đàn |
260 |
_aH. : _bĐH Kinh doanh Hà Nội, _c2000 |
||
300 | _a207 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho thương mại |
653 | _aHợp đồng thương mại | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/05405-08 | ||
928 |
_aVV-D2/05037-38 _bVV-M2/18504-05 |
||
928 | _aVV-D5/03497-98 | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c362370 _d362370 |