000 | 01013nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035998 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185229.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044356 | ||
039 | 9 |
_a201609220915 _bhaianh _c201504270103 _dVLOAD _c201502072257 _dVLOAD _c201404250326 _dVLOAD _y201012062118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a807 _bNG-D 2000 _214 |
090 |
_a807 _bNG-D 2000 |
||
094 | _a83.3(1)7 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Dân | |
245 | 1 | 0 |
_aLý luận văn học so sánh : _bChuyên đề lí luận sau đại học / _cNguyễn Văn Dân |
250 | _aXuất bản lần 3 có bổ sung, sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bĐHQG, _c2000 |
||
300 | _a206 tr. | ||
653 | _aLí luận văn học | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học so sánh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c362435 _d362435 |