000 | 01116nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036160 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185230.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044529 | ||
039 | 9 |
_a201609271111 _bhaianh _c201504270104 _dVLOAD _c201502072258 _dVLOAD _c201410241617 _dbactt _y201012062120 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a335.4346 _bVU-K 2001 _214 |
090 |
_a335.4346 _bVU-K 2001 |
||
094 | _a11.97 | ||
094 | _a83.08 | ||
100 | 1 | _aVũ, Tiến Kỳ | |
245 | 1 | 0 |
_aThời kì sáng tác thứ nhất (1920-1930) của Chủ Tịch Hồ Chí Minh/ _cVũ Tiến Kỳ |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a258 tr. | ||
653 | _aHồ Chí Minh | ||
653 | _aSự nghiệp sáng tác | ||
653 | _aThời kì 1920-1930 | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040352&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00479&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c362446 _d362446 |