000 00897nam a2200325 a 4500
001 vtls000038639
003 VRT
005 20240802185232.0
008 101206s199? vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU030047183
039 9 _a201604081155
_bhaianh
_c201502072332
_dVLOAD
_c201404250358
_dVLOAD
_y201012062217
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a912.597
_bBAN(11) 199?
_214
090 _a912.597
_bBAN(11) 199?
094 _a26.18
245 0 0 _aBản đồ địa hình Việt Nam :
_bBảng chắp.
_nN - 11,
_pCôn Đảo. Tỉ lệ 1: 1.000.000
260 _aH. :
_bTrung tâm viễn thám,
_c199?
300 _a1 tờ
653 _aBản đồ địa hình
653 _aCôn Đảo
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aPhạm Ty Ty
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _a
942 _c1
999 _c362531
_d362531