000 | 01084nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039895 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185232.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048457 | ||
039 | 9 |
_a201809111554 _byenh _c201502072350 _dVLOAD _c201404250416 _dVLOAD _y201012062235 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a650.1 _bMUU 2002 _214 |
||
090 |
_a650.1 _bMUU 2002 |
||
094 | _a65.21 | ||
245 | 0 | 0 |
_aMưu lược trong kinh doanh / _cBd. : Hoàng Văn Tuấn, Trần Huyền My |
260 |
_aH. : _bVHTT., _c2002 |
||
300 | _a535 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết kinh doanh | |
650 | 0 | _aQuản lý kinh tế | |
650 | 0 | _aThành công trong kinh doanh | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aHoàng, Văn Tuấn, _ebiên dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Huyền My, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c362549 _d362549 |