000 | 01081nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039925 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185232.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048487 | ||
039 | 9 |
_a201809140956 _byenh _c201502072350 _dVLOAD _c201404250418 _dVLOAD _y201012062236 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a657 _bKET 2002 _214 |
090 |
_a657 _bKET 2002 |
||
094 | _a65.052 | ||
245 | 0 | 0 | _aKế toán chi phí /Cb. : Phạm Văn Dược, Đoàn Ngọc Quế, Bùi Văn Trường |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a182 tr. | ||
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aKế toán chi phí | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aBùi, Văn Trường, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Dược, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aĐoàn, Ngọc Quế, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c362551 _d362551 |