000 | 00941nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040348 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185233.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030048911 | ||
039 | 9 |
_a201711131044 _bbactt _c201611111100 _dbactt _c201610251056 _dbactt _c201502072359 _dVLOAD _y201012062242 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.597082 _bCAC 2002 _223 |
090 |
_a342.597 _bCAC 2002 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aCác quy định pháp luật về công chứng, giám định hộ khẩu và hộ tịch |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a395 tr. | ||
653 | _aCông chứng | ||
653 | _aHộ khẩu | ||
653 | _aLuật hành chính | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c362566 _d362566 |