000 | 01022nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040502 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185233.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049065 | ||
039 | 9 |
_a201803211023 _bnhanvanbao _c201803211019 _dnhanvanbao _c201803211018 _dnhanvanbao _c201610251120 _dbactt _y201012062244 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(CHU) 2003 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(CHU) 2003 |
||
094 | _a13.79 | ||
245 | 0 | 0 |
_aChủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp giáo dục Việt Nam / _cSưu tầm và biên soạn : Trần Quốc Hùng |
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh : _bNxb.TPHCM., _c2003 |
||
300 | _a170 tr. | ||
600 | 1 | _aHồ, Chí Minh,$d1890-1969 | |
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aHồ Chí Minh | ||
653 | _aSự nghiệp giáo dục | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương KIm Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c362581 _d362581 |