000 | 00861nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040676 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185233.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049243 | ||
039 | 9 |
_a201711201704 _bhaianh _c201611110956 _dbactt _c201502080003 _dVLOAD _c201404250429 _dVLOAD _y201012062247 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597010269 _bPHA 2003 _223 |
090 |
_a343.597 _bPHA 2003 |
||
094 | _a67.69(1)9 | ||
245 | 0 | 0 | _aPháp lệnh tổ chức Toà án quân sự |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003 |
||
300 | _a25 tr. | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aPháp lệnh | ||
653 | _aTổ chức toà án quân sự | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c362590 _d362590 |