000 | 01001nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040727 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185233.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049295 | ||
039 | 9 |
_a201808171643 _byenh _c201704261621 _dbactt _c201502080004 _dVLOAD _c201404250428 _dVLOAD _y201012062247 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.7 _bTAP 2000 _223 |
090 |
_a363.7 _bTAP 2000 |
||
094 | _a20.27 | ||
245 | 0 | 0 | _aTập tài liệu hướng dẫn về đánh giá môi trường và đa dạng hoá sinh học |
260 |
_aWashington, D.C. _bThe world Bank, _c2000 |
||
300 | _a106 tr. | ||
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aHoá sinh học | |
650 | 0 | _aĐánh giá môi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental chemistry | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c362593 _d362593 |