000 00973nam a2200349 4500
001 vtls000040800
003 VRT
005 20240802185233.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU030049368
039 9 _a201809131208
_bphuongntt
_c201709111042
_dyenh
_c201502080005
_dVLOAD
_c201404250428
_dVLOAD
_y201012062248
_zVLOAD
041 _aeng
_avie
044 _aVN
082 _a428
_bGRE 2002
_214
090 _a428
_bGRE 2002
100 1 _aGreen, Sharon Weiner
245 1 0 _aHow to prepare for the SATI /
_cSharon Weiner Green
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bNxb. Trẻ,
_c2002
300 _a787 p.
650 0 _aTiếng Anh
_xBài tập luyện thi
650 0 _aSATI
650 0 _aEnglish language
_xExaminations
650 0 _aEnglish language.
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c362599
_d362599