000 | 01106nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041365 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185234.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049951 | ||
039 | 9 |
_a201604011200 _byenh _c201502080013 _dVLOAD _y201012062256 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.13 _bTHI(3) 1990 _214 |
090 |
_a895.13 _bTHI(3) 1990 |
||
094 | _a84(54Tq)-44 | ||
100 | 1 | _aThi, Nại Am | |
245 | 1 | 0 |
_aHậu thuỷ hử : _bBa tập. _nTập 3 / _cThi Nại Am, La Quán Trung ; Ngd. : Ngô Đức Thọ, Nguyễn Thuý Nga |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1990 |
||
300 | _a339 tr. | ||
490 | _aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc | ||
653 | _aThuỷ Hử | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 | _aLa, Quán Trung | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thuý Nga, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNgô, Đức Thọ, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c362633 _d362633 |