000 | 01022nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041900 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185235.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050498 | ||
039 | 9 |
_a201711241149 _bbactt _c201711131049 _dbactt _c201610271122 _dbactt _c201610271106 _dbactt _y201012062307 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597029 _bMOT 2003 _223 |
090 |
_a346.597029 _bMOT 2003 |
||
094 | _a67.69(1)2 | ||
245 | 0 | 0 | _aMột số quy định pháp luật về dịch vụ, thuê mướn, môi giới trong lĩnh vực kinh tế - xã hội. |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003. |
||
300 | _a566 tr. | ||
653 | _aDịch vụ | ||
653 | _aHoạt động môi giới | ||
653 | _aHoạt động thuê mướn | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c362661 _d362661 |