000 | 01244nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042090 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185235.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050690 | ||
039 | 9 |
_a201809181712 _bhoant _c201609271623 _dhaianh _c201502080023 _dVLOAD _c201405291052 _dngocanh _y201012062310 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a658.4 _bTAO 2003 _214 |
090 |
_a658.4 _bTAO 2003 |
||
094 | _a65.21 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTạo dựng và quản trị thương hiệu : _bdanh tiếng - lợi nhuận / _cBs. : Lê Anh Cường |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2003 |
||
300 | _a449 tr. | ||
490 | _aTủ sách "Nhà quản lý". | ||
650 | 0 | _aTạo dựng thương hiệu | |
650 | 0 | _aThương hiệu hàng hoá | |
650 | 0 | _aThương hiệu | |
650 | 0 | _aQuảng bá thương hiệu | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 |
_aBrand name products _xManagement. |
|
650 | 0 | _aBranding (Marketing) | |
650 | 0 | _aProduct management. | |
700 | 1 |
_aLê, Anh Cường, _d1976-, _eBiên soạn. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c362672 _d362672 |