000 | 01063nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042165 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185235.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050765 | ||
039 | 9 |
_a201612071025 _bhaultt _c201502080024 _dVLOAD _y201012062311 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.88 _bLE-T(3) 1998 _223 |
090 |
_a615.88 _bLE-T(3) 1998 |
||
094 | _a51.1c,083 | ||
100 | 0 |
_aHải Thượng Lãn Ông, _d1720-1791 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHải Thượng Y-Tôn Tâm-Lĩnh : _bsách thuốc Việt Nam. _nQuyển 3, _ptừ tập 10 đến tập 16 / _cLê Hữu Trác |
250 | _aTái bản có sửa chữa | ||
260 |
_aĐồng Tháp : _bNxb.Tổng hợp Đồng Tháp, _c1998 |
||
300 | _a413 tr. | ||
653 | _aDược học | ||
653 | _aDược tính | ||
653 | _aPhương pháp dùng thuốc | ||
653 | _aThuốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c362677 _d362677 |