000 | 01075nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042198 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185235.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050798 | ||
039 | 9 |
_a201809201108 _bhaultt _c201502080025 _dVLOAD _y201012062311 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.8 _bNG-B 2003 _214 |
||
090 |
_a658.8 _bNG-B 2003 |
||
094 | _a65.21 | ||
100 | 1 | _aNgô, Xuân Bình | |
245 | 0 | 0 |
_aQuản trị marketing = marketing management : _bhiểu biết và vận dụng / _cNgô Xuân Bình |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2003 |
||
300 | _a222 tr. | ||
650 | 0 | _aKhách hàng | |
650 | 0 | _aMarketing | |
650 | 0 | _aQuản trị marketing | |
650 | 0 | _aThị trường | |
650 | 0 |
_aTiếp thị _xQuản lý |
|
650 | 0 |
_aMarketing _xManagement |
|
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c362678 _d362678 |