000 | 01017nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042251 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185235.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050851 | ||
039 | 9 |
_a201711241155 _bbactt _c201711131050 _dbactt _c201610271003 _dbactt _c201610270956 _dbactt _y201012062312 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597065 _bCAM 2003 _223 |
090 |
_a346.597065 _bCAM 2003 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aCẩm nang những điều cần biết trong hoạt động thanh tra, kiểm tra doanh nghiệp : _bsách tham khảo |
250 | _aIn lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003 |
||
300 | _a661 tr. | ||
653 | _aGiao dịch có đảm bảo | ||
653 | _aKiểm tra | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aThanh tra | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c362679 _d362679 |