000 | 01111nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042355 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185235.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050958 | ||
039 | 9 |
_a201808301121 _bnhantt _c201808301121 _dnhantt _c201808031018 _dhaianh _c201502080027 _dVLOAD _y201012062314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a537 _bĐO-G(2) 2003 _214 |
||
090 |
_a537 _bĐO-G(2) 2003 |
||
094 | _a32.844 | ||
100 | 1 | _aĐỗ, Huy Giác | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết mạch - tín hiệu. _nTập 2 / _cĐỗ Huy Giác, Nguyễn Văn Tách |
260 |
_aH. : _bKH&KT, _c2003 |
||
300 | _a251 tr. | ||
650 | 0 | _aMạch phi tuyến | |
650 | 0 | _aSemiconductors | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMạch điện phi tuyến | |
650 | 0 | _aMạch điện tử | |
650 | 0 | _aTín hiệu vô tuyến điện | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Tách | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c362685 _d362685 |