000 00900nam a2200313 a 4500
001 vtls000051407
003 VRT
005 20240802185238.0
008 101207s1976 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU040060398
039 9 _a201709121619
_byenh
_c201707061617
_dyenh
_c201502080204
_dVLOAD
_y201012070111
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aRus
044 _aRU
082 0 4 _a330.03
_bАРИ 1976
_223
090 _a330.03
_bАРИ 1976
245 0 0 _aАнгло-русский экономический словарь :
_bучебный около 22.000 терминов
260 _aМ. :
_bМГУ,
_c1976
300 _a334 с.
650 0 0 _aKinh tế
_vTừ điển
650 0 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Nga
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aPhạm Thị Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c362840
_d362840