000 | 00733nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053936 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185240.0 | ||
008 | 101207s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040062979 | ||
039 | 9 |
_a201610130931 _bbactt _c201502080226 _dVLOAD _y201012070147 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a109 _bLIC 1999 _223 |
090 |
_a109 _bLIC 1999 |
||
245 | 0 | 0 | _aLịch sử triết học |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1999 |
||
300 | _a454 tr. | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aTriết học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c362901 _d362901 |